COMMON PHRASES IN USE - CÁC CỤM TỪ THƯỜNG DÙNG
1. Take it easy: Cứ từ từ
2. Calm down: Bình tĩnh
3. Alright: Được rồi
4. Say aloud (Speak louder): Nói to lên
5. That’s correct: Đúng rồi. / That’s incorrect: sai rồi
6. Is that so? Thế à ? (Thế á?/ Thế ạ?)
7. Really? Thật à? (Thật á?/ Thật ạ?)
8. Good luck: Chúc may mắn
9. Never: Không bao giờ
10. Shut up: im đi, câm mồm
11. I don’t believe it: Tôi không tin
12. I don’t like: Tôi không thích
13. I don’t remember: Tôi không nhớ
14. I don’t forget: Tôi không quên
15. Talk to you later: Nói chuyện sau nhé. (Nói chuyện với bạn sau nhé)
16. Slow down: Chậm lại
17. Which way? Đường nào?
18. Just kidding (Just joked): Đùa thôi (Giỡn thôi)
19. Of course: Tất nhiên, dĩ nhiên.
20. What for? Để làm gì?
21. I’m not sure: Tôi không chắc (Tôi không chắc chắn).
22. How do you spell…? … đánh vần như thế nào?
23. Later: Lát nữa (tí nữa)
24. I have to go: Tôi phải đi rồi
25. Another day: Hôm khác nhé
26. Unbelievable: Không thể tin được
27. I mean, …: Ý tôi là, …
28. How do you know? Sao bạn biết?
29. Can you speak slower? Bạn nói chậm hơn được không?
30. Help yourself: Cứ tự nhiên
31. Where were we? Nói đến đâu rồi nhỉ?
32. Anything new? Có gì mới không?
33. How have you been? Dạo này bạn thế nào? (Dạo này thế nào?)
34. That would be great! Thế thì tốt quá
35. Let me check! Để tôi kiểm tra
36. Wait a minute: Chờ một phút
37. One more cup (One more bottle): Một cốc nữa (Một chai nữa)
38. See you tomorrow: Mai gặp nhé (Gặp bạn ngày mai)
39. I’m in a hurry: Tôi đang vội
40. Be careful: Cẩn thận đấy
41. For example: Ví dụ
42. Ew: Eo ơi
43. What are you doing? Bạn đang làm gì đấy?
44.Where are you going? Bạn đang đi đâu đấy?
45. Do you have bigger size? Bạn có cỡ to hơn không?
46.Why did you do that? Sao lại làm thế (Sao bạn lại làm thế?)
47. Don’t get it at all: Chả hiểu gì
48. Amazing! Tuyệt vời!
49. Why’s that? Sao lại thế?
50. Can you please repeat? Bạn nhắc lại được không?
51. Stop here: Dừng ở đây
52. Stop: Dừng lại
53. Very funny: Buồn cười nhỉ
54. Goodnight: Chúc ngủ ngon
55. Leave me alone: Để tôi yên
56.What’s that? Cái gì đấy?
57. Stop it!/ Knock it off: Thôi đi!
58. How do I get to…? Đi đường nào để đến…?
59. Actually, …: Thật ra, … (Thực ra, …)
60. Long time no see: Lâu rồi không gặp
61.What’s wrong? Sao đấy?
62. Check the bill (the bills): Tính tiền
63. Hurry up! Nhanh lên!
64. Such a lie/ liar! Bốc phét/ Nối dối/ Nói xạo
65. Are you OK? Bạn có sao không?
66. Whatever: Thế nào cũng được/ Cái gì cũng được/ Bất kể cái gì.
67.Who said so?/ Who said that?: Ai bảo thế?/ Ai nói thế?
68. So what? Thì sao?
69. What? Cái gì?
70. I don’t care: Tôi không quan tâm
71. I told you so! Tôi đã bảo rồi mà (Tôi nói rồi mà/ Tôi đã nói rồi mà)
72.Where can I park? Tôi để xe ở đâu? (Tôi có thể để xe ở đâu?)
73.Where is the toilet? Nhà vệ sinh ở đâu?
74. Are you crazy? Điên à? (Mày điên à?)
75. Who knows? Ai mà biết được